LeverFi Giá

LeverFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LEVER hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
binance

Binance

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
okx

OKX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bybit

Bybit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
digifinex

DigiFinex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitrue

Bitrue

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bingx

BingX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitget

Bitget

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
deepcoin

Deepcoin

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitmart

BitMart

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
cointiger

CoinTiger

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
whitebit

WhiteBIT

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
lbank

LBank

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
btse

BTSE

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
gate-io

Gate.io

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
htx

HTX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
xt

XT.COM

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
upbit

Upbit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
kucoin

KuCoin

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
mexc

MEXC

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
indoex

IndoEx

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
phemex

Phemex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitforex

BitForex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
latoken

LATOKEN

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bibox

Bibox

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bithumb

Bithumb

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
poloniex

Poloniex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
kraken

Kraken

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
p2b

P2B

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
dydx

dYdX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
citex

CITEX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitmex

BitMEX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
stormgain

StormGain

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
coinsbit

Coinsbit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
tidex

Tidex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
bitfinex

Bitfinex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0039
$0.0039
HK$0.0301
0.0036

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LEVER sang USD là 1 LEVER tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0039 LeverFi. Vốn hóa thị trường là $118.686m. Trong tuần qua, LeverFi đã giảm -1.70%, đạt mức cao nhất là $0.0041 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, LeverFi đã giảm 53.80%, đạt mức cao nhất là $0.0042 và mức thấp là $0.0025. Trong năm qua, LeverFi đã giảm 158.80%, với mức cao nhất là $0.0042 và thấp nhất là $0.0011. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LEVER đã được giao dịch trên 82 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.